Định Luật Vật Lý Tiếng Anh Là Gì

Định Luật Vật Lý Tiếng Anh Là Gì

Chúng tôi sẽ thay mặt bạn để hoàn tất quá trình dịch công chứng sang tiếng nước ngoài theo mong muốn của bạn.

Chúng tôi sẽ thay mặt bạn để hoàn tất quá trình dịch công chứng sang tiếng nước ngoài theo mong muốn của bạn.

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật khác:

‐ Khởi kiện: to initiate a lawsuit, to sue

‐ Khởi kiện vụ án dân sự: to institute a civil case

‐ Yêu cầu giải quyết việc dân sự: to request the settlement of a civil matter

‐ Tố tụng dân sự: civil procedure (rules and procedures)

‐ Hoạt động tố tụng dân sự: civil proceedings

‐ Phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ: (within) territorial jurisdiction

‐ Áp dụng pháp luật nghiêm chỉnh và thống nhất: strict and consistent application of law

‐ Có căn cứ và hợp pháp: to be well-grounded and lawful

‐ Quyết định theo đa số: To make a decision by majority vote

‐ Vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự: impartial and Objective/impartiality and objectivity in civil proceedings

‐ Thuần phong mỹ tục của dân tộc: the nation’s fine customs and practices

‐ Bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình: professional secrets, business secrets, personal secrets and family secrets

‐ Có hiệu lực Pháp luật: legally effective

‐ Tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng dân sự: spoken And written language used in civil proceedings

‐ Chứng cứ trong vụ án dân sự là vật có thật được đương sự và các đương sự khác, tổ chức, cá nhân chuyển giao, xuất trình cho Toà án trong quá trình xét xử hoặc Toà án thu thập được theo quy định, thủ tục của Bộ luật này. Tòa án căn cứ vào đó khi xác định các tình tiết khách quan của vụ án và công nhận yêu cầu khởi kiện hoặc phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp:

A witness in a civil case is a fact that is transmitted or presented to the court by the parties, institutions, organizations or other persons in the trial, or that is collected by the court according to the procedure and procedure provided for in this. Act and the court is guided by it in determining the objective details of the case and whether the claims or protests of the parties are justified and legal.

‐ Việc xác định công lý dựa trên quyền được mọi người trong xã hội thừa nhận, theo nguyên tắc nhân đạo, vô tư, bình đẳng theo quyền và nghĩa vụ của các bên trong vụ án dân sự có liên quan:

The determination of equality is based on the justice, impartiality and equality of rights and obligations of the parties involved in a dispute or relevant issue in accordance with the humanitarian principles recognized by all members of society.

‐ Vụ việc dân sự chưa có luật áp dụng là vụ việc dân sự theo pháp luật dân sự nhưng khi vụ việc dân sự đó xuất hiện và cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện ra tòa:

A civil case or a matter to which there is no applicable law falls within the scope of civil law, but if it arises and the court is asked to decide it, then there is no applicable law.

‐ Quyết định cá biệt quy định tại tiểu mục 1 mục này là quyết định được ban hành trong một vấn đề cụ thể và được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng quy định. Nếu có vụ án dân sự liên quan đến quyết định này thì tòa án phải giải quyết trong cùng vụ việc tranh chấp đó:

The special decision referred to in subsection 1 of this section is a decision that was given on a specific matter and was applied once to one or more specific subjects. If there is a civil case or a case related to this decision, the court must consider them as a whole.

Ngày nay, cùng với xu thế phát triển của nền kinh tế các hoạt động giao lưu với các nước ngày càng cao. Do đó, tiếng Anh sẽ là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng giao tiếp với mọi người. Đặc biệt trong việc xin cấp phiếu lý lịch tư pháp thì việc nắm bắt được thuật ngữ tiếng Anh về vấn đề này rất quan trọng. Vậy lý lịch tư pháp tiếng anh là gì? Một số nội dung trong phiếu lý lịch tư pháp tiếng Anh được thể hiện như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của công ty Luật ACC để có câu trả lời thỏa đáng nhất nhé.

Lý lịch tư pháp tiếng anh là gì? Trước tiên, theo quy định của pháp luật về lý lịch tư pháp thì phiếu lý lịch tư pháp được định nghĩa là phiếu do cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp cấp cho cá nhân để xác định người đó có án tích hay không, liệu họ có bị cấm đảm nhiệm  chức vụ, quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật hay không.

Theo đó, lý lịch tư pháp dịch tiếng anh là: Criminal records

Định nghĩa của lý lịch tư pháp và một số thông tin cơ bản về lý lịch tư pháp được tạm dịch sang tiếng Anh như sau:

Chi phí khi sử dụng dịch vụ của ACC là bao nhiêu?

Công ty ACC cung cấp dịch vụ và tư vấn với chi phí thấp giúp quý khách hàng hoàn thiện hồ sơ, các thủ tục pháp lý nhanh chóng và chính xác nhất.

Thời gian ACC tư vấn làm Mẫu phiếu lý lịch tư pháp bằng tiếng Anh là bao lâu?

Thông thường từ 07 đến 10 ngày làm việc.

Trên đây là những thông tin mà Công ty Luật ACC cung cấp cho bạn về thắc mắc lý lịch tư pháp tiếng Anh là gì?. Hy vọng qua bài viết trên chúng ta đã rõ về phiếu lý lịch tư pháp tiếng Anh là gì? Mẫu phiếu lý lịch tư pháp bằng tiếng Anh là gì? Nếu bạn đọc có bất kỳ thắc mắc nào hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý về làm lý lịch tư pháp nhanh chóng, hiệu quả hãy vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Kỷ luật là quá trình thiết lập và thực hiện các quy tắc, nguyên tắc và tiêu chuẩn trong một tổ chức hoặc hệ thống nhằm đảm bảo sự tuân thủ và tránh vi phạm các quy định. Kỷ luật có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, kinh doanh, quân đội, chính phủ, v.v.

Trong một tổ chức, quy tắc kỷ luật thường được viết ra và công bố để nhân viên, học sinh hoặc thành viên trong tổ chức có thể biết và tuân thủ. Kỷ luật bao gồm việc thi hành các quy tắc, đưa ra hình phạt và cải thiện hành vi của những người vi phạm. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, disclipine và sự hiệu quả của tổ chức.

Trong một tổ chức, quy trình kỷ luật có thể bao gồm nhiều bước, bao gồm:

– Thiết lập quy tắc: Quy tắc kỷ luật được thiết lập và công bố để đảm bảo mọi người trong tổ chức đều biết và hiểu được những hành vi nào là được chấp nhận và những hành vi nào là bị cấm.

– Giám sát và đánh giá: Những người đứng đầu tổ chức hoặc những người được phân công có trách nhiệm giám sát và đánh giá việc tuân thủ quy tắc kỷ luật.

– Phát hiện vi phạm: Nếu có người vi phạm quy tắc kỷ luật, họ sẽ bị phát hiện thông qua giám sát hoặc thông qua các phản ánh từ những người khác trong tổ chức.

– Điều tra: Một cuộc điều tra được tiến hành để xác định liệu có vi phạm và nếu có, thì mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

– Xử lý: Nếu người vi phạm được xác định, họ sẽ phải đối mặt với các hình thức xử lý như cảnh cáo, phạt tiền, đình chỉ công việc hoặc sa thải.

– Cải thiện: Tổ chức sẽ đưa ra các biện pháp cải thiện để tránh vi phạm trong tương lai.

Quy trình kỷ luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tôn trọng và sự tin tưởng của nhân viên và cả trong mối quan hệ giữa tổ chức và khách hàng, đối tác hoặc cộng đồng.

“Kỷ luật” trong tiếng Anh được gọi là “discipline”.

Dịch lý lịch tư pháp sang tiếng Anh ở đâu?

Bạn có thể chuyển đổi Lý lịch tư pháp thành tiếng Anh (hoặc tiếng của quốc gia khác) tại Văn phòng Ủy ban nhân dân của Quận, Huyện hoặc Sở Tư pháp của tỉnh, thành phố tương ứng tại Việt Nam.

Để giấy Lý lịch tư pháp số 2 và số 1 có hiệu lực ở các quốc gia khác, bạn cần cung cấp bản dịch và công chứng kèm theo bản gốc tiếng Việt. Tuy nhiên, quy định cụ thể là lý lịch tư pháp phải được dịch sang tiếng Anh tại cơ quan công chứng và dịch thuật có thẩm quyền của Việt Nam, từ cấp Quận/Huyện trở lên.