Sân bóng Hiếu Hoàng Long 2 - Hẻm C19 đường số 9a kdc Trung Sơn Bình Chánh, Bình Chánh, Hồ Chí Minh - https://www.sporta.vn/hieu-hoang-long-2 -
Sân bóng Hiếu Hoàng Long 2 - Hẻm C19 đường số 9a kdc Trung Sơn Bình Chánh, Bình Chánh, Hồ Chí Minh - https://www.sporta.vn/hieu-hoang-long-2 -
Đau đầu 2 bên thái dương là tình trạng bệnh nhân bị đau nhức ở hai vị trí thái dương, cường độ cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng. Các nguyên nhân gây đau đầu 2 bên thái dương rất đa dạng, cụ thể là do những yếu tố sau:
Những trường hợp bị đau đầu do stress thường có cảm giác đầu bị bó chặt, cơn đau có thể lan sang vùng cổ, gáy, vùng chẩm và sẽ đau nặng hơn nếu nghe thấy tiếng ồn lớn hoặc bị ánh sáng mạnh chiếu vào mắt.
Đau đầu 2 bên thái dương có thể là do căng thẳng
Vị trí đau thường ở một bên đầu nhưng cơn đau hoàn toàn có thể lan sang nửa đầu bên kia, bao gồm cả vùng thái dương. Tính chất cơn đau thường là đau nhói dữ dội, khởi phát đột ngột, cảm giác đau kéo dài kèm theo các dấu hiệu khác như nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa khiến người bệnh rất khó chịu.
Những nguyên nhân dẫn đến chứng đau nửa đầu Migraine đó là:
Các cơn đau đầu sẽ bắt nguồn từ cột sống cổ do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương tại khu vực này. Một số triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm: đau đầu 2 bên thái dương, hạn chế cử động cổ, buồn nôn, cứng cổ, thị lực suy giảm,...
Đau đầu 2 bên thái dương rất có thể là di chứng sau khi bệnh nhân bị té đập đầu hoặc sang chấn vị trí thái dương. Tuy không làm tổn thương đến não và bệnh nhân không có biểu hiện rối loạn ý thức nhưng vẫn có khả năng phải chịu tổn thương thần kinh, mô mềm, tổn thương mạch máu dẫn tới triệu chứng đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hoa mắt,...
Tên gọi khác là viêm động mạch sọ, xảy ra do các động mạch 2 bên thái dương bị viêm gây ra những phản ứng như bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, sốt nhẹ, them ăn hoặc sụt cân, cơ hàm đau nhức khi nhai,...
Đa phần các thuốc thường được sử dụng trong những trường hợp này là thuốc giảm đau không kê đơn. Nhưng trước khi dùng tốt nhất người bệnh nên tham khảo trước ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để tránh dùng sai liều, sai thuốc gây ra tác dụng phụ không đáng có.
Các loại thuốc có thể được chỉ định đối với những trường hợp đau đầu 2 bên thái dương đó là:
Trước khi dùng thuốc đau đầu bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa
Đối với những nguyên nhân gây đau đầu là do các bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, u não hay chấn thương sọ não,... thì cần có phác đồ điều trị riêng biệt và sẽ được tư vấn cụ thể bởi bác sĩ chuyên khoa.
Xương hàm bị đau có thể lây lan cảm giác này đến 2 bên thái dương, gia tăng áp lực lên mặt và cổ. Triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm đó là:
Viêm hay rối loạn khớp thái dương hàm có thể gây đau đầu 2 bên thái dương
Song song với phương pháp dùng thuốc để giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các cách dưới đây sẽ giúp cải thiện hiệu quả sự khó chịu do các cơn đau đầu mang lại:
Nếu người bệnh đau đầu liên tục không thuyên giảm, cơn đau xuất hiện đột ngột, đang bị chấn thương vùng đầu kèm theo biểu hiện đau đầu dữ dội hoặc thường xuyên thì hãy đi khám ngay. Trong trường hợp bạn chưa tìm được địa chỉ thăm khám thích hợp thì có thể đến Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được các bác sĩ tại Chuyên khoa Thần kinh chẩn đoán và tư vấn điều trị. Bạn hãy liên hệ ngay qua hotline 1900565656 để được tổng đài viên tư vấn chi tiết hơn về các dịch vụ tại viện.
Nghệ thuật ở Pháp trong thế kỷ 20 đã chứng kiến sự đa dạng và đổi mới đáng kể trong cả nghệ thuật hội họa và điêu khắc. Có thể kể đến một vài trường phái như : Impressionism (Ấn tượng), Surrealism (Chủ nghĩa Siêu thực), Cubism (Lập thể), Fauvism (Dã thú), Pop Art (Trào lưu nghệ thuật) với những cái tên như Claude Monet, Pablo Picasso, Marcel Duchamp, bên cạnh những tên tuổi điêu khắc như Auguste Rodin, Alberto Giacometti…
Trong thời kỳ này, nghệ thuật điêu khắc ở Pháp có ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng nghệ sĩ toàn cầu và đã tạo nên nhiều phong trào và hướng tiếp cận nghệ thuật mới. Mỗi nghệ sĩ điêu khắc đều góp phần mang đến một khía cạnh đặc sắc trong phong cách của mình. Hãy cùng khám phá một số nghệ sĩ tiêu biểu cho thời kỳ này dưới đây nhé!
Auguste Rodin là một trong những nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng nhất của thế kỷ 19 và được coi là cha đẻ của trường phái điêu khắc hiện thực. Ông sinh ngày 12 tháng 11 năm 1840 tại Paris, Pháp. Rodin bắt đầu sự nghiệp của mình với việc học tại École des Beaux-Arts ở Paris, nhưng ông thường xuyên va chạm với học viện và cuộc thi do tính sáng tạo của ông. Rodin làm việc như một điêu khắc viên tự do và cộng tác cho nhiều nhà thờ và cơ sở nghệ thuật. Tuy nhiên, ông nhanh chóng nổi tiếng và được chú ý khi trình diễn một số tác phẩm tại Triển lãm Nghệ thuật Paris.
The Thinker (1880) : Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Rodin, hiện thực hóa một người đàn ông suy ngẫm sâu trên một khối đá. Đây được xem là biểu tượng cả ngành điêu khắc nói chung khi chúng ta nhắc đến những tác phẩm xuất sắc nhất mọi thời đại.
The Kiss (1889): Một tác phẩm khác thuộc “The Gates of Hell,” “The Kiss” miêu tả một cặp tình nhân nồng thắm, được xem là tượng điêu khắc tình cảm lãng mạn và đẹp mắt nhất mọi thời đại.
The Burghers of Calais (1889) : Một tác phẩm lớn biểu tượng hóa sự hy sinh của sáu thị trưởng thành phố Calais trong cuộc chiến tranh Trăm Năm.. Mỗi nhân vật trong tác phẩm có biểu hiện riêng biệt với những cảm xúc rõ nét và chân thực.
Balzac (1898) : Tượng đài của nhà văn Honore de Balzac, một trong những tác phẩm nổi tiếng và gây tranh cãi nhất của Rodin. Vì sao lại gây ra làn sóng tranh cãi lúc bấy giờ ?
Phong cách Trừu tượng: Tượng đài “Balzac” của Rodin là một tác phẩm trừu tượng, thực sự không giống bất kỳ tác phẩm điêu khắc nào trước đó của Balzac. Nó thể hiện sự sáng tạo và đổi mới, nhưng cũng làm cho nhiều người khó chấp nhận, đặc biệt là những người yêu thích nghệ thuật truyền thống.
Hình ảnh Balzac: Hình ảnh mà Rodin chọn để thể hiện Balzac là một hình ảnh khác biệt so với những gì mọi người thường thấy. Balzac được miêu tả như một người đàn ông trưởng thành, mạnh mẽ, với bộ áo choàng rộng lớn và tư duy sâu sắc. Sự lựa chọn này không phản ánh hình ảnh quen thuộc của Balzac như là một nhà văn tinh tế, mặc áo vest và kẹp mũ lưỡi trai.
Không Đáp Ứng Được Mong Đợi: Các nhà phê bình và công chúng mong đợi một tượng đài truyền thống, nơi Balzac được đặt trên một bệ đứng và có diện mạo như thường thấy trong các tác phẩm trước đó. Sự không đáp ứng này đã làm cho tượng đài trở thành một chủ đề gây tranh cãi, với nhiều người cho rằng nó không thể hiện đúng tinh thần của Balzac.
Cảm nhận Về Sự Quá Lớn Lao: Khi tượng đài được giới thiệu, một số người đã phản đối việc nó quá lớn và quá mạnh mẽ. Họ cảm thấy nó không phản ánh đúng tính cách nhạy bén và tinh tế của Balzac.
Tuy nhiên, qua thời gian, tượng đài “Balzac” đã được đánh giá cao hơn và coi là một tác phẩm nghệ thuật quan trọng của Rodin, đồng thời là một biểu tượng của sự đổi mới và sự đột phá trong nghệ thuật điêu khắc của thế kỷ 19.
Eternal Springtime (1884) : Một tác phẩm nhỏ, trình bày hai người trẻ đang đắm chìm trong tình yêu, với tên gọi ban đầu là “Paul and Virginie.”
Constantin Brâncuși (1876-1957)
Constantin Brâncuși là một nghệ sĩ điêu khắc người Romania, nổi tiếng với đóng góp của mình vào phong cách điêu khắc trừu tượng. Ông sinh ngày 19 tháng 2 năm 1876 ở Hobița, một ngôi làng ở Romania. Sau khi học nghệ thuật tại Bucharest, Brâncuși di chuyển đến Paris vào cuối thế kỷ 19. Brâncuși đã học tại École des Beaux-Arts và sau đó là Académie Julian ở Paris. Tại đây, ông đã tiếp xúc với các nghệ sĩ nổi tiếng như Auguste Rodin, nhưng sớm đã phát triển phong cách riêng biệt và hoàn toàn mới. Ông trở thành một phần của cộng đồng nghệ sĩ hiện đại đang phát triển ở Montparnasse thời bấy giờ.
The Kiss (1908): Một trong những tác phẩm đầu tiên của ông, “The Kiss” biểu hiện sự tình cảm giữa một người đàn ông và một phụ nữ dưới dạng các khối hình học trừu tượng.
Bird in Space (1923-1924): Loạt tác phẩm này thể hiện sự cảm nhận của Brâncuși về vận động và năng động của chim trong không gian, được thể hiện bằng các khối hình thon dài.
The Endless Column (1938): Một tác phẩm lớn được tạo ra cho một bảo tàng tưởng niệm ở România, biểu tượng cho sự liên kết và liên kết vô hạn giữa trời đất và con người.
The Newborn (1923): Tác phẩm này biểu hiện sự tinh khôi và sự mới mẻ của sự sống, với hình ảnh một em bé nằm trong bàn tay của một bậc cha mẹ.
Sleeping Muse (1910): Tượng này là một trong những tác phẩm sớm nhất của Brâncuși và thể hiện một phụ nữ đang ngủ, biểu tượng cho sự sáng tạo và sự mơ mộng.
Jacques Lipchitz là một nghệ sĩ điêu khắc người Litva, sinh ngày 22 tháng 8 năm 1891 tại Druskininkai, thuộc Vùng Vilna, Nga (nay là Litva). Ông bắt đầu học nghệ thuật tại Học viện Nghệ thuật và Nghệ sĩ Vilna và sau đó chuyển đến Paris vào năm 1909 để theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật của mình. Tại Paris, Lipchitz trở thành một phần của cộng đồng nghệ sĩ hiện đại, tương tác với nhiều tên tuổi như Pablo Picasso, Juan Gris, và Amedeo Modigliani.
Lipchitz đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong suốt thời kỳ Chiến tranh thế giới và thời kỳ Đức Quốc xã chiếm đóng Paris. Tuy nhiên, ông tiếp tục sự nghiệp nghệ thuật của mình và trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng của thế kỷ 20. Jacques Lipchitz đã tạo ra một số tác phẩm đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình, sử dụng phong cách riêng biệt kết hợp giữa các yếu tố Cubist và trừu tượng.
Những cột mốc trong sự nghiệp của ông :
Những Năm Đầu (1910-1920): Lipchitz bắt đầu sự nghiệp của mình với những tác phẩm ảnh hưởng bởi Cubism và các thể hiện về hình thức người và vật thể. Một số tác phẩm tiêu biểu từ thời kỳ này bao gồm “Seated Man” và “Sculpture.”
Kỳ Phục Sinh (1920-1930): Lipchitz phát triển phong cách của mình thành hình thức trừu tượng và thường xuyên sử dụng các đề tài như gia đình, tình yêu và chủ đề đại đồng tính. “The Harpist” và “Prometheus” là những tác phẩm nổi tiếng từ thời kỳ này.
Chiến tranh và Đại Học (1930-1940): Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai, Lipchitz sống tại Hoa Kỳ và sau đó trở thành giáo sư tại Đại học Yale. Tại đây, ông tiếp tục tạo ra những tác phẩm đặc trưng như “Song of the Vowels”và “The Spirit of Enterprise”.
Những Năm Cuối (1950-1970): Lipchitz tiếp tục sáng tạo và chú trọng vào việc làm việc với đồng và đá. Các tác phẩm nổi tiếng trong giai đoạn này bao gồm “Bather with Raised Arms”và “Joie de Vivre”.
Prometheus Strangling the Vulture (Prométhée étranglant le vautour) (1943): Bức tượng đồng này biểu hiện nhân vật thần thoại Prométhée đang chiến đấu với một con đại bàng, tượng trưng cho chủ đề sự chống đối và kiên nhẫn.
Seated Man with a Guitar (Homme assis avec une guitare) (1920): Lipchitz thường xuyên thăm dò đề tài âm nhạc trong tác phẩm của mình. Bức tượng này miêu tả một người đàn ông ngồi với một cây đàn, chụp lại mối liên kết giữa nghệ thuật và sự sáng tạo của con người.
Birth of the Muses (La Naissance des Muses) (1944–50): Tác phẩm này biểu hiện sự sáng tạo và sự ra đời của chín Nữ thần, con gái của Zeus và Mnémosyne, là những thần đồng và khoa học trong thần thoại Hy Lạp.
“Mother and Child” (Mère et enfant) (1949): Lipchitz đã tạo ra nhiều bức tượng khám phá mối quan hệ giữa một người mẹ và con của mình. “Mother and Child” là một biểu tượng cảm động của mối liên kết thân thiết này.
The Song of the Vowels (Le Chant des Voyelles) (1931): Loạt tác phẩm này được truyền cảm hứng từ bài thơ của nhà thơ hébraïque Chaim Nahman Bialik. Mỗi bức tượng đại diện cho một nguyên âm trong bảng chữ cái hébrai và thể hiện một diễn giải nghệ thuật của bài thơ.
Jean Arp, tên đầy đủ là Hans Arp, là một nghệ sĩ người Pháp gốc Đức, sinh ngày 16 tháng 9 năm 1886 tại Strasbourg, nay là một phần của Pháp. Ông đã học nghệ thuật tại Weimar, Munich và Paris trước Thế chiến thứ nhất. Arp đã chơi một vai trò quan trọng trong phong trào Dada nổi loạn và là một trong những người sáng lập nhóm nghệ sĩ Abstraction-Création.
Những cột mốc trong sự nghiệp của ông :
Dada và Cabaret Voltaire (1915-1920): Arp tham gia vào phong trào Dada tại Zurich, Thụy Sĩ, nơi ông gặp những nghệ sĩ nổi tiếng như Tristan Tzara và Hugo Ball. Cùng với Sophie Taeuber, người sau này trở thành vợ ông, Arp thực hiện nhiều tác phẩm và biểu diễn tại Cabaret Voltaire, nơi nền nghệ thuật Dada bắt đầu.
Nhóm Dada ở Paris (1920s): Sau Thế chiến thứ nhất, Arp chuyển đến Paris và tiếp tục tham gia vào phong trào Dada. Ông tham gia vào các cuộc triển lãm và hoạt động nghệ thuật với nhóm nghệ sĩ nổi tiếng như Max Ernst và André Breton.
Abstraction-Création (1931): Arp là một trong những người sáng lập nhóm nghệ sĩ Abstraction-Création, một tổ chức tập trung vào nghệ thuật trừu tượng. Tại đây, ông tiếp tục sáng tạo và phát triển phong cách trừu tượng của mình.Cuộc Chiến và Sau Chiến Tranh (1939-1945): Trong Thế chiến thứ hai, Arp đã rơi vào tình cảnh khó khăn nhưng vẫn tiếp tục sáng tạo. Sau chiến tranh, ông trở lại Paris và tiếp tục tham gia vào cộng đồng nghệ thuật.
Sculpture to Be Lost in the Forest (Sculpture à Perdre dans la Forêt) (1932-1933): Một tác phẩm trừu tượng, biểu hiện như một người phụ nữ giữa thiên nhiên, với đôi mắt và một bàn tay mở rộng ra.
Cloud Shepherd (Berger des Nuages) (1953): Bức tượng này là một ví dụ điển hình về cách Arp kết hợp yếu tố tự nhiên và trừu tượng trong tác phẩm của mình.
Configuration (Configuration) (1930) : là một ví dụ về sự sáng tạo của Arp trong hội họa trừu tượng, với các hình ảnh tròn và oval tạo ra một cấu trúc hài hòa.
Constellations (Constellations) (1921-1922): Dòng tranh abstrait động, thường được mô tả như các chòm sao hoặc các hình thể tự nhiên.
Torso with Buds (Torse avec Bourgeons) (1961): Một tác phẩm điêu khắc của Arp, thể hiện sự kết hợp giữa hình thể con người và yếu tố tự nhiên, như nụ hoa nở.
Henri Laurens là một nghệ sĩ điêu khắc và hội họa người Pháp, sinh ngày 18 tháng 2 năm 1885 tại Paris. Ông được biết đến với đóng góp lớn cho nghệ thuật hiện đại và là một trong những người tiên phong trong phong trào Cubism (Cubisme). Laurens đã bắt đầu sự nghiệp của mình như một người làm thủ công, nhưng sau đó chuyển hướng sang nghệ thuật điêu khắc và hội họa.
Laurens đã tham gia nhiều triển lãm và hoạt động nghệ thuật, tương tác với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng khác như Pablo Picasso và Juan Gris. Ông qua đời vào ngày 5 tháng 5 năm 1954 tại Paris, để lại một di sản nghệ thuật đặc sắc.
Henri Laurens đã đóng góp quan trọng cho phong trào nghệ thuật hiện đại và Cubism thông qua các tác phẩm độc đáo của mình, thể hiện sự sáng tạo và ảnh hưởng của mình đối với nghệ thuật thế kỷ 20.
La Bacchante (1920): Tác phẩm này thể hiện một hình thể nữ mang đầu rượu, đặc trưng cho chủ đề nữ thần của nghệ sĩ.
Femme à la guitare (Woman with Guitar) (1927): Laurens thường sử dụng hình ảnh của phụ nữ và đàn guitar trong tác phẩm của mình. Tác phẩm này thể hiện sự tương tác giữa người và đối tượng nghệ thuật.
La Grande Musicienne (The Great Musician) (1938): Tác phẩm này thể hiện một phụ nữ với đàn cello, biểu tượng cho sự tương tác giữa nghệ sĩ và âm nhạc.
Nu accroupi (Crouching Nude) (1920): Một bức tượng trừu tượng của người phụ nữ accroupi, trong đó Laurens thể hiện sự tập trung vào đường cong và hình thể của người phụ nữ.
Femme assise au fauteuil (Seated Woman in an Armchair) (1927): Laurens thường xuyên sáng tạo về chủ đề người phụ nữ trong các tác phẩm của mình. Bức tượng này thể hiện một phụ nữ ngồi trên một chiếc ghế.
Categories: Good to know, Life, French life, School, Job, Voyage•Tags: bảo tàng, blog, chia sẻ, du học pháp, khám phá, Nghệ sĩ, nghệ thuật, Pháp, phong trào, suy nghĩ, thế kỷ 20, trường phái, điêu khắc•